Mẫu di chúc có chứng thực của UBND xã mới nhất năm 2024 giúp quý độc giả dễ dàng tải xuống và sử dụng. Bài viết sau đây giúp quý độc giả hiểu rõ hơn về nội dung trong bản mẫu di chúc.
Có cần công chứng hay chứng thực di chúc không? Thủ tục chứng thực tại UBND xã ra sao? Di chúc cần bao gồm những thông tin gì? Văn phòng Luật sư Quốc Dân cung cấp mẫu di chúc mới nhất có chứng thực.
1. Những điều quan trọng về di chúc
1.1 Định nghĩa về di chúc
Di chúc là bản thể hiện mong muốn của một cá nhân về việc phân chia tài sản sau khi họ qua đời. Người lập di chúc phải đảm bảo đủ tuổi trưởng thành và có khả năng nhận thức, suy nghĩ sáng suốt trong lúc lập. Họ cũng không được bị đe dọa hay ép buộc khi viết di chúc. Đặc biệt, người từ 15 đến 18 tuổi chỉ được lập di chúc khi có sự đồng ý từ cha mẹ hoặc người giám hộ.
Mọi cá nhân đều có quyền lập di chúc để phân chia tài sản của mình, để lại tài sản cho người thừa kế theo quy định của pháp luật, hoặc cho phép người thừa kế nhận di sản theo di chúc hoặc luật định. Những người thừa kế không phải là cá nhân cũng có thể được nhận di sản nếu di chúc có quy định.
1.2 Điều kiện để di chúc có giá trị pháp lý
Theo Bộ luật Dân sự năm 2015, di chúc cần được lập thành văn bản, và trong một số trường hợp, nếu không thể viết di chúc, có thể lập bằng miệng. Di chúc bằng văn bản có thể có các hình thức như sau: không có người làm chứng, có người làm chứng, có công chứng, hoặc có chứng thực.
Để một di chúc hợp pháp, cần đảm bảo những điều kiện sau:
- Người lập di chúc phải minh mẫn, sáng suốt, và không bị ép buộc, lừa dối.
- Nội dung di chúc không được vi phạm các quy định pháp luật hoặc đạo đức xã hội, và hình thức di chúc phải tuân thủ các quy định của pháp luật.
Trong trường hợp người lập di chúc không biết chữ hoặc có vấn đề về sức khỏe, cần có người làm chứng và di chúc phải được công chứng hoặc chứng thực. Ngoài ra, người từ 15 đến dưới 18 tuổi lập di chúc cần có sự đồng ý của cha mẹ hoặc người giám hộ.
Như vậy, không bắt buộc phải có người làm chứng hoặc công chứng di chúc, nhưng để đảm bảo di chúc có giá trị pháp lý, người lập cần tự viết và ký tên vào bản di chúc.
1.3 Những nội dung cần có trong di chúc
Di chúc cần bao gồm các thông tin cơ bản sau:
- Ngày, tháng, năm lập di chúc.
- Họ tên và nơi cư trú của người lập di chúc.
- Họ tên người, tổ chức hoặc cơ quan được hưởng di sản.
- Tài sản để lại và vị trí của tài sản.
Ngoài ra, di chúc có thể có các nội dung khác, tùy vào ý chí của người lập. Tuy nhiên, di chúc không được viết tắt, viết ký hiệu và phải có chữ ký hoặc điểm chỉ của người lập. Nếu di chúc có bất kỳ sửa đổi, xóa bỏ nào, thì người lập di chúc hoặc người làm chứng phải ký bên cạnh những sửa đổi đó.
1.4 Hủy bỏ di chúc
Hủy bỏ di chúc có nghĩa là làm cho di chúc không còn hiệu lực pháp lý. Người lập di chúc có quyền hủy bỏ di chúc bất kỳ lúc nào.
- Nếu là di chúc miệng, sau 3 tháng kể từ ngày lập di chúc, nếu người lập vẫn còn sống và minh mẫn, di chúc miệng sẽ tự động mất hiệu lực.
- Di chúc bằng văn bản có thể được hủy bỏ bất cứ lúc nào khi người lập di chúc quyết định.
- Nếu có một di chúc mới được lập, di chúc trước đó sẽ mất hiệu lực.
Trừ người lập di chúc, không ai khác có quyền tự ý hủy bỏ di chúc. Nếu có tranh chấp liên quan đến tính hợp pháp của di chúc sau khi người lập đã qua đời, các bên có thể yêu cầu Tòa án giải quyết.
1.5 Người thừa kế không phụ thuộc vào di chúc
Dù di chúc có ghi nhận ai là người thừa kế, thì những đối tượng sau vẫn có quyền hưởng phần di sản tương đương 2/3 suất thừa kế hợp pháp theo luật:
- Con chưa thành niên, cha mẹ, vợ hoặc chồng của người lập di chúc.
- Con đã thành niên nhưng không có khả năng lao động.
Những người này sẽ vẫn nhận phần di sản trừ khi họ từ chối hoặc không đủ điều kiện hưởng thừa kế theo quy định tại Bộ luật Dân sự.
2. Mẫu di chúc có chứng thực tại UBND xã
Khách hàng có thể tải xuống mẫu dưới đây và điền thông tin, hoặc có thể soạn trực tiếp bằng cách nhấn phím In và chỉnh sửa tại phần dưới, sau đó in ra để sử dụng.
Hướng dẫn chi tiết:
(1) Điền đầy đủ thông tin về tài sản bao gồm cả bất động sản và động sản, kèm theo các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu hợp pháp của các tài sản này.
(2) Ghi rõ thông tin cá nhân chi tiết của người nhận thừa kế.
(3) Ghi tên người thừa kế theo di chúc.
(4) Số tiền và số chữ cần được ghi rõ ràng, chính xác.
(5) Ghi rõ địa điểm thực hiện việc chứng thực (ví dụ: UBND xã A, huyện B); nếu chứng thực ngoài trụ sở thì ghi cụ thể giờ và phút.
(6) Điền đầy đủ họ tên của người thực hiện việc chứng thực.
(7) Ghi chức danh của người chứng thực, kèm theo tên cơ quan nơi họ làm việc (ví dụ: Chủ tịch UBND xã A, huyện B, tỉnh C, hoặc Trưởng phòng Tư pháp huyện B, tỉnh C, công chứng viên của Phòng Công chứng số 1 thành phố H).
(8) Nếu dùng Giấy chứng minh nhân dân thì gạch bỏ phần Hộ chiếu, và ngược lại.
(9) Nếu ký tên, gạch bỏ phần “điểm chỉ”; nếu điểm chỉ thì gạch bỏ phần “ký”.
(10) Điền thông tin theo số hiệu ghi trên bìa sổ chứng thực (ví dụ: 01/2015).
(11) Chủ tịch hoặc Phó chủ tịch UBND sẽ ký và đóng dấu xác nhận.
3. Hiệu lực của di chúc
Một di chúc hợp pháp chưa hẳn sẽ tự động có hiệu lực. Hiệu lực của di chúc được xác định theo quy định tại Điều 643 Bộ luật Dân sự 2015.
- Di chúc sẽ bắt đầu có hiệu lực kể từ thời điểm mở thừa kế, tức là khi người để lại di sản qua đời. Trong trường hợp Tòa án tuyên bố một người đã chết, thời điểm mở thừa kế sẽ là ngày được chỉ định theo phán quyết của Tòa án.
Địa điểm mở thừa kế sẽ được xác định là nơi cư trú cuối cùng của người để lại di sản. Nếu nơi cư trú cuối cùng không thể xác định, địa điểm mở thừa kế sẽ là nơi có toàn bộ hoặc phần lớn tài sản của người để lại di sản.
- Di chúc có thể mất hiệu lực toàn bộ hoặc một phần trong các trường hợp sau:
- Người thừa kế theo di chúc đã qua đời trước hoặc vào cùng thời điểm với người lập di chúc;
- Các tổ chức, cơ quan được chỉ định làm người thừa kế không còn tồn tại tại thời điểm mở thừa kế.
(Trong trường hợp có nhiều người thừa kế, nếu một trong số họ qua đời trước hoặc đồng thời với người lập di chúc, hoặc nếu một trong các tổ chức được chỉ định thừa kế không còn tồn tại, thì chỉ phần di chúc liên quan đến cá nhân hoặc tổ chức đó mới mất hiệu lực).
- Nếu di sản để lại cho người thừa kế không còn tồn tại vào thời điểm mở thừa kế, di chúc sẽ không còn giá trị. Tuy nhiên, nếu chỉ còn một phần di sản, thì di chúc vẫn có hiệu lực đối với phần di sản còn lại.
- Nếu một phần của di chúc vi phạm pháp luật nhưng không ảnh hưởng đến các phần khác, chỉ phần vi phạm đó mới mất hiệu lực.
- Khi có nhiều bản di chúc liên quan đến cùng một tài sản, chỉ bản di chúc lập cuối cùng được coi là có hiệu lực.
4. Quy trình có trong mẫu di chúc có chứng thực của UBND xã mới nhất
Quá trình chứng thực di chúc tại UBND xã bao gồm các bước sau:
Bước 1: Chuẩn bị hồ sơ
Hồ sơ cần có bao gồm:
- Phiếu yêu cầu chứng thực.
- Dự thảo di chúc (nếu có).
- Bản sao Giấy chứng minh nhân dân hoặc Hộ chiếu của người yêu cầu.
- Các giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản nếu di chúc liên quan đến tài sản đăng ký sở hữu.
Bước 2: Nộp hồ sơ
Người lập di chúc nộp hồ sơ tại UBND cấp xã. Nếu không tự viết hoặc đánh máy di chúc, có thể yêu cầu UBND hỗ trợ.
Bước 3: Chứng thực
Người chứng thực sẽ ghi lời chứng và ký vào di chúc. Nếu di chúc có từ hai trang trở lên, mỗi trang cần được đánh số thứ tự và có chữ ký của cả người lập di chúc và người chứng thực. Trường hợp cần phiên dịch, người phiên dịch sẽ ký vào từng trang.
Bước 4: Nhận kết quả
Thời gian chứng thực không quá 2 ngày làm việc, có thể kéo dài theo thỏa thuận. Phí chứng thực di chúc là 50.000 đồng/di chúc theo quy định.
5.1 Di chúc bằng miệng có giá trị pháp lý không?
Di chúc bằng miệng chỉ có giá trị trong trường hợp người để lại di chúc đang đối mặt với nguy cơ tử vong, và không thể lập di chúc dưới dạng văn bản. Trong các tình huống thông thường, di chúc phải được lập thành văn bản để thể hiện rõ ràng và cụ thể ý chí của người lập di chúc.
Để di chúc miệng được xem là hợp pháp, cần đáp ứng đủ điều kiện về nội dung (đã được phân tích trong mục 1) và hình thức. Cụ thể, người lập di chúc miệng phải thể hiện nguyện vọng cuối cùng của mình trước ít nhất hai người làm chứng. Trong vòng một ngày kể từ khi lời di chúc miệng được thể hiện, những người làm chứng phải ghi lại toàn bộ nội dung, đồng thời ký tên hoặc điểm chỉ. Sau đó, trong thời hạn 5 ngày làm việc kể từ thời điểm di chúc miệng được lập, công chứng viên hoặc cơ quan có thẩm quyền phải chứng thực chữ ký hoặc điểm chỉ của người làm chứng.
5.2 Di chúc viết trên tường, sàn nhà, bảng hay cửa khi người lập di chúc gặp tai nạn có hiệu lực không?
Trong các tình huống khẩn cấp, khi người để lại di sản bị mắc kẹt và không thể lập di chúc trên giấy, việc viết di chúc lên tường, sàn nhà, bảng hoặc cửa có thể được xem xét là hợp lệ. Tuy nhiên, điều này chỉ đúng nếu nội dung di chúc đáp ứng đầy đủ các yêu cầu theo Điều 631 của Bộ luật Dân sự 2015. Ngoài ra, người lập di chúc phải minh mẫn và tự tay viết, ký tên vào di chúc thì mới có thể được xác định là hợp lệ.
5.3 Trường hợp có nhiều di chúc cùng có hiệu lực
Trong trường hợp có nhiều di chúc nhưng không liên quan đến cùng một tài sản, các di chúc này đều có thể đồng thời có hiệu lực.
Ví dụ: Ông A qua đời và để lại 5 mảnh đất. Nếu ông A lập di chúc riêng cho từng mảnh đất, các di chúc này đều hợp lệ, với điều kiện chúng đáp ứng đầy đủ các yêu cầu về tính hợp pháp của di chúc.
VĂN PHÒNG LUẬT SƯ QUỐC DÂN
Địa chỉ: số 49 Hoa Sứ, Phường 7, Quận Phú Nhuận, TP HCM.
Số điện thoại: 0902.374.099
Website: https://luatsuquocdan.com/