Hàng thừa kế thứ nhất là nhóm người thừa kế ưu tiên theo pháp luật. Trong bài viết này, bạn sẽ tìm hiểu định nghĩa và danh sách các thành viên của hàng thừa kế thứ nhất, cùng các quy định liên quan.
Khi có di chúc, việc xác định người thừa kế thường dễ dàng hơn do đã có chỉ dẫn rõ ràng từ người quá cố. Tuy nhiên, trong trường hợp không có di chúc, nhiều người không nắm rõ quy định pháp luật về hàng thừa kế, dẫn đến khó khăn trong việc phân chia di sản. Việc xác định chính xác người thừa kế trong các trường hợp này là vô cùng quan trọng để giảm thiểu các tranh chấp có thể phát sinh.
1. Khi nào di sản được chia theo pháp luật?
Theo Bộ luật Dân sự 2015, một cá nhân có quyền lập di chúc để định đoạt tài sản của mình, nhưng trong một số trường hợp nhất định, di sản sẽ được chia theo pháp luật thay vì theo di chúc. Những trường hợp này bao gồm:
– Không có di chúc.
– Di chúc không hợp pháp.
– Người thừa kế theo di chúc đã chết trước hoặc cùng thời điểm với người lập di chúc; cơ quan hoặc tổ chức được hưởng thừa kế theo di chúc không còn tồn tại.
– Người thừa kế theo di chúc không có quyền hưởng di sản hoặc từ chối nhận di sản.
Ngoài ra, di sản cũng được chia theo pháp luật trong các trường hợp sau:
- Phần di sản không được định đoạt trong di chúc.
- Phần di sản liên quan đến di chúc không hợp pháp.
- Phần di sản liên quan đến người thừa kế theo di chúc nhưng không có quyền hưởng hoặc đã từ chối di sản.
2. Hàng thừa kế thứ nhất: Ai là người thừa kế?
Việc xác định người thừa kế khi chia di sản theo pháp luật đòi hỏi sự chính xác cao. Khác với thừa kế theo di chúc, trong đó người thừa kế đã được chỉ định rõ ràng, thừa kế theo pháp luật yêu cầu xác định ai thuộc hàng thừa kế thứ nhất. Theo Điều 651 của Bộ luật Dân sự 2015, hàng thừa kế thứ nhất bao gồm:
- Vợ, chồng, cha đẻ, mẹ đẻ, cha nuôi, mẹ nuôi, con đẻ, con nuôi của người chết.
Những người này là những người có quan hệ gần gũi nhất với người quá cố, bao gồm cha mẹ ruột, cha mẹ nuôi, con ruột, con nuôi và vợ hoặc chồng hợp pháp. Quyền và nghĩa vụ của họ đối với người quá cố được bảo vệ theo pháp luật, do đó khi người này qua đời, tài sản của họ sẽ được chia cho những người trong nhóm này.
3. Chia tài sản chung trong hôn nhân và quyền thừa kế
Một số người có quan niệm sai lầm rằng nếu đã chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân thì sau khi một bên qua đời, người còn sống sẽ không được thừa kế. Thực tế, việc chia tài sản chung không ảnh hưởng đến quyền thừa kế, miễn là quan hệ hôn nhân hợp pháp vẫn còn. Theo khoản 1 Điều 655 Bộ luật Dân sự 2015, nếu vợ chồng đã chia tài sản nhưng một trong hai qua đời, người còn sống vẫn thuộc hàng thừa kế thứ nhất.
4. Một số trường hợp đặc biệt
- Trường hợp vợ chồng đang trong quá trình ly hôn nhưng chưa có phán quyết hoặc quyết định của Tòa án có hiệu lực, nếu một trong hai người qua đời, người còn lại vẫn có quyền thừa kế.
- Nếu người thừa kế đã kết hôn với người khác sau khi vợ hoặc chồng qua đời, họ vẫn có quyền thừa kế di sản của người quá cố.
Việc hiểu và xác định đúng hàng thừa kế là cần thiết để đảm bảo quyền lợi của tất cả các bên liên quan và tránh những tranh chấp không đáng có trong quá trình phân chia di sản.
VĂN PHÒNG LUẬT SƯ QUỐC DÂN
Địa chỉ: số 49 Hoa Sứ, Phường 7, Quận Phú Nhuận, TP HCM.
Số điện thoại: 0902.374.099
Website: https://luatsuquocdan.com/