Cách viết di chúc như nào cho đúng với pháp luật quy đình là rất quan trọng. Quý độc giải theo dõi bài viết dưới đây để có được hướng dẫn cụ thể.
Di chúc là một văn bản pháp lý thể hiện nguyện vọng và ý chí cá nhân về việc phân chia tài sản sau khi qua đời. Đây là tài liệu có ý nghĩa quan trọng trong việc tránh các tranh chấp giữa những người thừa kế. Vậy làm thế nào để soạn thảo di chúc thừa kế đất đai đúng quy định? Mời quý khách cùng theo dõi chi tiết qua bài viết từ Luật Phamlaw.
1. Di chúc thừa kế đất đai là gì?
Di chúc là hình thức bày tỏ ý muốn của người để lại tài sản, thể hiện rõ ràng mong muốn về việc chuyển giao tài sản cho những người thừa kế sau khi người lập di chúc qua đời.
Về việc thừa kế quyền sử dụng đất, điều này được hiểu là quá trình chuyển quyền sở hữu đất đai từ người mất sang người thừa kế. Những người thừa kế này có thể là người được nhà nước giao hoặc cho thuê đất, hoặc những người hợp pháp tiếp nhận quyền sở hữu qua chuyển nhượng.
Nói cách khác, di chúc thừa kế đất đai là bản di chúc mà người để lại lập ra để chuyển giao tài sản đất đai cho con cháu hoặc người thân. Để tránh mâu thuẫn và tranh chấp trong gia đình, di chúc phải được công chứng và có xác nhận từ chính quyền địa phương.
2. Hình thức của di chúc thừa kế đất đai
Theo quy định từ Điều 627 đến Điều 631 Bộ luật Dân sự năm 2015, di chúc có thể được lập bằng các hình thức sau:
- Điều 627: Di chúc có thể được lập thành văn bản. Trong trường hợp không thể lập bằng văn bản, có thể sử dụng di chúc miệng.
- Điều 628: Di chúc bằng văn bản có thể có các dạng như:
- Văn bản không có người làm chứng.
- Văn bản có người làm chứng.
- Văn bản có công chứng.
- Văn bản có chứng thực.
- Điều 629: Di chúc miệng chỉ được lập khi người lập di chúc đang trong tình trạng tính mạng bị đe dọa và không thể lập thành văn bản. Sau ba tháng kể từ thời điểm di chúc miệng được lập, nếu người lập di chúc vẫn còn sống và tỉnh táo, di chúc miệng sẽ không còn giá trị.
3. Di chúc thừa kế đất đai hợp pháp
Để một di chúc thừa kế đất đai được coi là hợp pháp, nó phải tuân thủ những điều kiện sau:
- Người lập di chúc phải minh mẫn, tỉnh táo và không bị lừa dối, ép buộc.
- Nội dung di chúc không được vi phạm pháp luật hoặc đạo đức xã hội, hình thức di chúc phải tuân thủ các quy định của pháp luật.
- Di chúc của người từ 15 đến 18 tuổi phải được lập thành văn bản và có sự đồng ý của cha mẹ hoặc người giám hộ.
- Nếu người lập di chúc bị hạn chế về thể chất hoặc không biết chữ, di chúc cần phải có người làm chứng và được công chứng hoặc chứng thực.
- Di chúc bằng văn bản không cần công chứng, chứng thực, nhưng vẫn phải đảm bảo các điều kiện theo quy định.
- Di chúc miệng được coi là hợp pháp khi người lập di chúc bày tỏ nguyện vọng cuối cùng trước ít nhất hai người làm chứng và di chúc được ghi lại, ký tên ngay sau đó. Trong vòng năm ngày làm việc, di chúc phải được công chứng hoặc chứng thực bởi cơ quan có thẩm quyền.
4. Nội dung của di chúc thừa kế đất đai
Mẫu di chúc thừa kế đất đai cần phải bao gồm các nội dung như:
- Tên của văn bản.
- Ngày, địa điểm lập di chúc.
- Thông tin người lập di chúc.
- Thông tin về di sản để lại và địa chỉ nơi có di sản.
- Thông tin của người thừa kế.
- Cam kết của người lập di chúc.
- Chữ ký của người lập di chúc.
- Nếu có nhiều trang, mỗi trang phải được đánh số thứ tự và ký tên hoặc điểm chỉ.
- Nếu di chúc có sự sửa đổi, người lập di chúc hoặc người làm chứng phải ký bên cạnh các sửa đổi đó.
5. Cách viết di chúc thừa kế đất đai
Để viết một bản di chúc thừa kế đất đai, cần lưu ý các yếu tố sau:
- Ghi rõ ràng thời gian và địa điểm lập di chúc.
- Cung cấp đầy đủ thông tin về người lập di chúc như họ tên, ngày sinh, số CMND/CCCD, nơi cư trú.
- Thông tin chi tiết về tài sản: quyền sử dụng đất, tài sản gắn liền với đất, cùng các loại giấy tờ chứng minh.
- Cung cấp thông tin chi tiết về người thừa kế.
- Di chúc có thể bao gồm hoặc không bao gồm các nguyện vọng cụ thể của người lập.
6. Hiệu lực của di chúc thừa kế đất đai
Di chúc sẽ có hiệu lực từ thời điểm mở thừa kế. Tuy nhiên, di chúc sẽ mất hiệu lực nếu người thừa kế qua đời trước người lập di chúc hoặc cả hai qua đời cùng lúc. Chỉ bản di chúc cuối cùng được lập hợp pháp là có giá trị.
7. Lưu ý khi lập di chúc
Một số điều cần lưu ý khi lập di chúc gồm:
- Di chúc không được viết tắt hoặc sử dụng ký hiệu.
- Nếu di chúc có nhiều trang, mỗi trang phải được ký hoặc điểm chỉ.
- Nếu có sửa đổi trong di chúc, người lập hoặc người làm chứng phải ký bên cạnh chỗ sửa đổi.
- Di chúc có thể lập mà không cần người làm chứng, nhưng người lập phải tự viết và ký.
- Trường hợp người lập di chúc không thể tự viết, có thể nhờ người khác viết nhưng cần có hai người làm chứng.
VĂN PHÒNG LUẬT SƯ QUỐC DÂN
Địa chỉ: số 49 Hoa Sứ, Phường 7, Quận Phú Nhuận, TP HCM.
Số điện thoại: 0902.374.099
Website: https://luatsuquocdan.com